FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eder

15.11.1986(38) 179cm 72Kg
ST74
RW76
CF76
RF76
CAM74
CM66
CDM50
RM74
RB52
RWB56
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
82
Tốc độ
75
Nhảy
46
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
34
Rê bóng
78
Giữ bóng
83
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
79
Chuyền dài
51
Lực sút
73
Đánh đầu
59
Sút xa
69
Vô-lê
71
Sút xoáy
69
Đá phạt
68
Penalty
70
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14