FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Iacoponi

30.4.1987(37) 180cm 73Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM42
CM43
CDM53
RM47
RB60
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
53
Đánh đầu
59
Sút xa
16
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
15
Penalty
37
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16