FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Arfield

1.11.1988(35) 178cm 70Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM67
CDM64
RM68
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
69
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21