FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Nguyen

7.10.1986(38) 173cm 68Kg
ST63
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM55
RM67
RB52
RWB55
CB46
SW47
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
47
Khéo léo
77
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
32
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
37
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
69
Đá phạt
64
Penalty
70
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
72
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18