FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nene

28.7.1983(41) 183cm 78Kg
ST63
RW58
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM45
RM57
RB43
RWB44
CB44
SW45
GK14
Sức mạnh
70
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
77
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
37
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
45
Lực sút
76
Đánh đầu
64
Sút xa
51
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
57
Penalty
66
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9