FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Donk

30.3.1986(38) 192cm 80Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM65
RM62
RB62
RWB62
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
74
Khéo léo
42
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
59
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
54
Tranh bóng
68
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
65
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
70
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21