FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivo

2.10.1986(38) 183cm 65Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM64
CDM53
RM66
RB51
RWB55
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
61
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
70
Đá phạt
68
Penalty
64
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
72
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17