FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Papa Kouli Diop

19.3.1986(38) 179cm 77Kg
ST63
RW60
CF62
RF62
CAM62
CM65
CDM69
RM61
RB66
RWB65
CB70
SW71
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
69
Tăng tốc
54
Tốc độ
49
Nhảy
78
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
70
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
64
Lực sút
75
Đánh đầu
70
Sút xa
68
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21