FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Darby

6.10.1988(36) 175cm 64Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM58
RM55
RB60
RWB59
CB60
SW59
GK24
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
32
Đánh đầu
55
Sút xa
36
Vô-lê
27
Sút xoáy
47
Đá phạt
27
Penalty
54
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19