FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Etienne Capoue

11.7.1988(36) 190cm 87Kg
ST72
RW69
CF72
RF72
CAM70
CM72
CDM71
RM70
RB69
RWB69
CB70
SW71
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
78
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
70
Khéo léo
47
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
68
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
74
Chuyền dài
70
Lực sút
78
Đánh đầu
74
Sút xa
73
Vô-lê
62
Sút xoáy
55
Đá phạt
29
Penalty
53
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17