FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Cox

12.8.1987(36) 163cm 69Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM44
RM59
RB42
RWB46
CB37
SW38
GK11
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6