FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Molo

14.6.1985(39) 184cm 77Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM55
RM46
RB53
RWB52
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
42
Đánh đầu
63
Sút xa
37
Vô-lê
23
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
30
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15