FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tamas Priskin

27.9.1986(38) 189cm 82Kg
ST63
RW57
CF60
RF60
CAM57
CM53
CDM47
RM55
RB45
RWB45
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
69
Chuyền dài
43
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
48
Penalty
66
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13