FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Sanchez

3.4.1986(38) 185cm 78Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM58
CDM64
RM56
RB64
RWB63
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
69
Rê bóng
39
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
36
Vô-lê
47
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16