FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Andre Madsen

12.3.1989(35) 182cm 74Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM52
CDM58
RM48
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
22
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
24
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15