FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Mangani

29.4.1987(37) 183cm 79Kg
ST64
RW65
CF66
RF66
CAM67
CM70
CDM70
RM67
RB67
RWB68
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
58
Chuyền dài
78
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
70
Đá phạt
77
Penalty
66
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20