FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karamoko Cisse

14.11.1988(36) 186cm 78Kg
ST58
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM43
RM56
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
79
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
27
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18