FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eray Birnican

20.7.1988(36) 188cm 89Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK60
Sức mạnh
65
Thể lực
32
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
52
TM đổ người
57
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
66