FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Bisevac

31.8.1983(40) 185cm 81Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM61
CDM66
RM56
RB63
RWB62
CB66
SW67
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
77
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
40
Chuyền dài
72
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
59
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20