FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Bregerie

9.8.1986(38) 190cm 90Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM52
CDM60
RM48
RB59
RWB57
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
62
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
35
Đánh đầu
72
Sút xa
41
Vô-lê
12
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19