FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ozer Hurmaci

20.11.1986(38) 174cm 70Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM52
RM65
RB50
RWB53
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
23
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
43
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
71
Vô-lê
69
Sút xoáy
78
Đá phạt
66
Penalty
58
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11