FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

ismail Konuk

16.1.1988(36) 187cm 73Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM50
CM55
CDM62
RM50
RB59
RWB58
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
47
Tốc độ
44
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
27
Chuyền dài
59
Lực sút
47
Đánh đầu
67
Sút xa
39
Vô-lê
20
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19