FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murat Duruer

15.1.1988(36) 177cm 77Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM57
RM62
RB56
RWB58
CB52
SW51
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
65
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16