FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rui Patricio

15.2.1988(36) 190cm 84Kg
ST30
RW31
CF32
RF32
CAM34
CM33
CDM31
RM33
RB29
RWB29
CB29
SW29
GK73
Sức mạnh
70
Thể lực
43
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
37
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
13
Đá phạt
18
Penalty
32
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
58
Phản ứng
75
Quyết đoán
38
TM phát bóng
72
TM đổ người
75
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
74