FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Dong Hyeon

5.6.1985(39) 188cm 70Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM54
CDM47
RM56
RB47
RWB48
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
33
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
37
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
57
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14