FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jim McNulty

13.2.1985(39) 183cm 77Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM56
RM48
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
46
Tốc độ
48
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
41
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
27
Penalty
28
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
41
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18