FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Pesce

10.7.1982(42) 172cm 70Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM59
RM61
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10