FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clement Chantome

11.9.1987(36) 181cm 75Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM63
RM65
RB61
RWB62
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
61
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
66
Vô-lê
51
Sút xoáy
70
Đá phạt
71
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17