FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chico

6.3.1987(37) 187cm 75Kg
ST48
RW49
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM65
RM51
RB61
RWB59
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
22
Chuyền dài
56
Lực sút
41
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
20
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
68
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16