FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sidney Sam

31.1.1988(36) 174cm 71Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM49
RM67
RB49
RWB52
CB42
SW43
GK22
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
57
Lực sút
71
Đánh đầu
53
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
68
Đá phạt
65
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13