FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Grosicki

8.6.1988(35) 180cm 78Kg
ST68
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM50
RM68
RB51
RWB53
CB43
SW43
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
56
Khéo léo
76
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
71
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
68
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16