FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Capelli

20.6.1986(38) 185cm 83Kg
ST43
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM46
CDM58
RM41
RB55
RWB53
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
51
Tăng tốc
35
Tốc độ
36
Nhảy
72
Khéo léo
31
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
37
Giữ bóng
50
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
25
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
34
Vô-lê
22
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
53
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15