FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magnus Lekven

13.1.1988(36) 177cm 72Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM58
RM62
RB57
RWB58
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
47
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
50
Tranh bóng
40
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17