FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo Soddimo

27.9.1987(37) 180cm 70Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM42
RM62
RB43
RWB47
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
13
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
44
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11