FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Vrancic

23.5.1989(35) 187cm 78Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM64
CDM56
RM63
RB51
RWB54
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
42
Nhảy
48
Khéo léo
74
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
37
Tranh bóng
50
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
68
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
46
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11