FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aydin Karabulut

25.1.1988(36) 178cm 70Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM49
RM62
RB50
RWB52
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
43
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19