FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hyun Seung

14.12.1988(35) 171cm 68Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM59
CM57
CDM54
RM60
RB54
RWB56
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
45
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
59
Lực sút
38
Đánh đầu
32
Sút xa
41
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13