FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacques Salze

20.4.1987(37) 185cm 83Kg
ST38
RW33
CF36
RF36
CAM38
CM47
CDM56
RM37
RB51
RWB49
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
30
Tốc độ
31
Nhảy
54
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
23
Giữ bóng
46
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
15
Chuyền dài
57
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13