FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Ozmert

3.6.1985(38) 183cm 80Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM61
RM56
RB57
RWB58
CB60
SW61
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
45
Tốc độ
31
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
44
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18