FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaetan Bong

25.4.1988(36) 183cm 74Kg
ST54
RW61
CF59
RF59
CAM62
CM64
CDM66
RM63
RB66
RWB66
CB65
SW66
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
30
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
16
Sút xoáy
58
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19