FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Agouazi

16.3.1984(40) 184cm 75Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM61
RM58
RB58
RWB59
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
66
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21