FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Rigg

4.2.1988(36) 175cm 77Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM47
RM58
RB47
RWB50
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
37
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
55
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18