FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_177741

15.10.1985(39) 182cm 83Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM61
RM58
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
38
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18