FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabricio

17.12.1987(36) 185cm 67Kg
ST30
RW34
CF34
RF34
CAM37
CM37
CDM34
RM36
RB31
RWB32
CB29
SW29
GK71
Sức mạnh
54
Thể lực
40
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
26
Giữ bóng
34
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
16
Chuyền dài
42
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
51
Phản ứng
70
Quyết đoán
33
TM phát bóng
72
TM đổ người
71
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
72