FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Broz

17.12.1985(38) 177cm 74Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM60
RM58
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
47
Chuyền dài
48
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
36
Sút xoáy
61
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13