FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Jones

15.8.1987(37) 183cm 78Kg
ST56
RW62
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM54
RM62
RB55
RWB57
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
84
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
44
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
53
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
26
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
46
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13