FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Vendelbo

15.8.1987(36) 185cm 79Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM59
RM56
RB56
RWB57
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
53
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13