FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Grippo

12.12.1988(35) 188cm 82Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM59
RM54
RB56
RWB56
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13