FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Harnik

10.6.1987(36) 186cm 80Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM66
CM63
CDM54
RM67
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
81
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
84
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
42
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
66
Lực sút
70
Đánh đầu
68
Sút xa
64
Vô-lê
71
Sút xoáy
68
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19