FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Nordvik

18.3.1987(37) 187cm 81Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM58
RM52
RB59
RWB57
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11